Sản phẩm của chúng tôi

  • Thông số kỹ thuật

    1 loa tweeter dạng cone: đường kính 63.5 mm
    1 loa midrange dạng cone: đường kính 101.6 mm
    2 loa woofer dạng cone: đường kính 203 mm
    Trở kháng: 6Ω
    Dải tần: 50Hz ~ 18kHz
    Độ nhạy: 91dB / 1W / 1m
    Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 160W / 320W / 1 loa
    Trọng lượng: 17.5 Kg / 1 loa
    Kích thước: 277(R) x 1055(C) x 343(S) mm
  • Thông số kỹ thuật

    1 loa tweeter dạng cone: đường kính 65 mm

    1 loa midrange dạng cone: đường kính 100 mm

    2 loa woofer dạng cone: đường kính 250 mm

    Trở kháng: 6Ω

    Dải tần: 45Hz ~ 18kHz

    Độ nhạy: 92dB / 1W / 1m

    Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 180W / 360W / 1 loa

    Trọng lượng không bao bì: 23 Kg / 1 loa

    Kích thước: 347(R) x 1186(C) x 410(S) mm

  • Thông số kỹ thuật

    01 loa tweeter : đường kính 64mm 01 loa high-mid: đường kính 102mm 01 loa woofer : đường kính 254mm
    Trở kháng: 8 Ω
    Đáp tần: 40 Hz ~ 20 kHz (±3dB)
    Độ nhạy: 91dB / 1W / 1m
    Công suất đầu vào (liên tục / tối đa) : 150W / 300W / 1 loa
    Kích thước: 317.5 (R) x 587 (C) x 307 (S) mm Trọng lượng: 12 Kg / 1 loa
  • LOA PARAMAX P-2000

    Thông số kỹ thuật

    2 loa tweeter dạng cone: đường kính 76.2 mm
    2 loa mid dạng cone: đường kính 76.2 mm
    1 loa woofer dạng cone: đường kính 304.8 mm
    Trở kháng: 8Ω
    Dải tần: 50Hz ~ 18kHz
    Độ nhạy: 91dB / 1W / 1m
    Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 300W / 600W / 1 loa
    Trọng lượng: 17.5 Kg / 1 loa
    Kích thước: 595(R) x 351(C) x 359(S) mm
  • Thông số kỹ thuật

    2 loa tweeter dạng cone: đường kính 50.8 mm
    1 loa woofer dạng cone: đường kính 203 mm
    Trở kháng: 8 Ω
    Dải tần: 48Hz ~ 18kHz
    Độ nhạy: 88dB / 1W / 1m
    Công suất đầu vào ( liên tục / tối đa): 100W / 200W / 1 loa
    Trọng lượng: 5.8 Kg / 1 loa
    Kích thước: 404(R) x 244(C) x 238(S)mm
  • LOA PARAMAX P-800

    Thông số kỹ thuật

    2 loa tweeter dạng cone: đường kính 76.2 mm
    2 loa mid dạng cone: đường kính 76.2 mm
    1 loa woofer dạng cone: đường kính 203 mm
    Trở kháng: 8Ω
    Dải tần: 50Hz ~ 18kHz
    Độ nhạy: 91dB / 1W / 1m
    Công suất đầu vào (liên tục / tối đa): 100W / 200W / 1 loa
    Trọng lượng: 6.9 Kg / 1 loa
    Kích thước: 451(R) x 270(C) x 258(S) mm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Công suất tiêu thụ: 1000W Công suất (RMS tại 4Ω): 700W (350W x 2CH) Công suất (RMS tại 8Ω): 500W (250W x 2CH) Tần số hoạt động: 20Hz – 20KHz Bluetooth Ver 4.0: 2.4 GHz Trọng lượng: 11.8Kg
  • SA-999 AIR với thế mạnh về công nghệ truyền tín hiệu không dây, giúp người sở hữu tận hưởng thú vui ca hát, nghe nhạc qua kết nối Bluetooth chuẩn cao cấp aptX. Chất lượng trình diễn âm nhạc vượt trội của amply SA-999 AIR đến từ thiết kế mạch AIR, được phát triển công phu với bộ giải mã SNR-93dB, sử dụng dòng chíp CSR danh tiếng từ Qualcomm (Mỹ), cho khả năng khôi phục gần như nguyên trạng tín hiệu âm thanh từ bản thu THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Công suất tiêu thụ: 820W Công suất (RMS tại 4Ω): 500W (250W x 2CH) Tần số hoạt động: 20Hz - 20KHz Bluetooth Ver 4.0: 2.4 GHz Trọng lượng: 11.8Kg
  • Thông số kỹ thuật: -CPU Rockchip RK3128 -Hệ Điều Hành Android 4.4 -Ram 1GB -Bộ nhớ trong: 8GB Có tặng chuootj1
0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay