JARGUAR

  • Thông số kỹ thuật Amply Jarguar PA-203N:

    + Điện áp sử dụng:  AC 220V/50Hz Mức điện áp thường dùng cho dân dụng + Năng lượng tiêu thụ: 480W + Trọng lượng: 12 Kg + 2 chế độ hiệu ứng: reverb và echo-delay + Cổng ra: 200 Watts/RMS (4 ohm) ( 100W x 2CH ) + Dải âm tần: 20Hz đến 20KHz + Tỷ Lệ Tạp Âm: 0.05 (1KHz) + Signal/ Ratio: 80 dB + Ngõ vào micro: 10 mV + Cổng ra Line: 200 mV + Music A/B: 1V + Cổng ra thu âm: 1V
  • Thông số kỹ thuật Amply Jarguar PA-203XG:

    - Cổng vào Audio: 2 cổng - Tần số thu sóng tối đa: 20kH - Tần số thu sóng tối thiểu: 8Hz - Trở kháng 4~8Ω - Công suất ngõ ra: + 150W x 2CH(450W/4Ω) + PWM D class, Full Bridge - Dải tần số đáp ứng: 20Hz ~ 20KHz (±1dB) - Tỷ lệ tạp âm: 0.1% (Full Rang Frequency) 150W RMS - Độ nhạy kết nối bên ngoài: 200mV - Ngõ vào kết nối bên ngoài: + 2 ngõ vào cho micro + 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B) - Hiệu ứng: 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay - Công suất tiêu thụ điện: 480 Watts - Kích thước: 420 (Ngang) x 127 (Cao) x 330 (Sâu) - Trọng lượng: 9,4 kg
  • Thông số kỹ thuật Amply Jarguar PA-503A:

    + Điện áp sử dụng:  AC 220V/50Hz Mức điện áp thường dùng cho dân dụng + Năng lượng tiêu thụ: 670W + Trọng lượng: 9,54 Kg + 2 chế độ hiệu ứng: reverb và echo-delay + Cổng ra: 500 Watts/RMS (4 ohm) ( 250W x 2CH ) + Dải âm tần: 20Hz đến 20KHz + Tỷ Lệ Tạp Âm: 0.05 (1KHz) + Signal/ Ratio: 95 dB + Ngõ vào micro: 10 mV + Cổng ra Line: 200 mV + Music A/B: 1V + Cổng ra thu âm: 1V        
  • Thông số kỹ thuật Amply Jarguar PA-601A:

    + Điện áp sử dụng:  AC 220V/50Hz Mức điện áp thường dùng cho dân dụng + Năng lượng tiêu thụ: 850W + Trọng lượng: 12,3 Kg + 2 chế độ hiệu ứng: reverb và echo-delay + Cổng ra: 700 Watts/RMS (4 ohm) ( 350W x 2CH ) + Dải âm tần: 20Hz đến 20KHz + Tỷ Lệ Tạp Âm: 0.05 (1KHz) + Signal/ Ratio: 95 dB + Ngõ vào micro: 10 mV + Cổng ra Line: 200 mV + Music A/B: 1V + Cổng ra thu âm: 1V
  • Thời gian bảo hành 24 Tháng
    Công suất ngõ ra 700W / 2CH / 4Ω
    Điện áp sử dụng AC 220V – 50Hz
    Công suất tiêu thụ 850W
    Khối lượng máy 11.5 Kg
    Kích thước máy (mm) 420(N) x 127(C) x 330(S)
    Kích thước thùng (mm) 470(N) x 220(C) x 470(S)
    Tỷ lệ tạp âm < 0.1% ( 1KHz )
    Tần số 20Hz – 20KHz
    Tín hiệu / tiếng ồn  95dB
    Ngõ vào MIC 10mV
    Cổng nhạc A/B 200mV
    Cổng thu 1V
    Ngõ ra kết nối ngoài 1V
    Bộ chỉnh âm sắc Micro Tần số thấp : 80Hz ± 15dBTần số trung : 3.5KHz ± 8dB Tần số cao : 12KHz ± 15dB
    Bộ chỉnh âm sắc Music Tần số thấp : 80Hz ± 8dBTần số trung : 1.2KHz ± 8dB Tần số cao : 12KHz ± 15dB
  • Thời gian bảo hành 24 Tháng
    Điện áp sử dụng  AC 220V – 50Hz
    Công suất ngõ ra  700W/2CH/4Ω
    Công suất tiêu thụ  850W
    Tần số  20Hz – 20KHz
    Tỉ lệ tín hiệu / nhiễu  95dB
    Ngõ vào Mic  10mV
    Cổng nhạc A/B/C  200mV
    Cổng thu  1V
    Ngõ ra kết nối ngoài  1V
    Bộ chỉnh âm sắc Micro  Tần số thấp : 80Hz ± 15dB Tần số trung : 3.5KHz ± 8dB Tần số Cao : 12KHz ± 15dB
    Bộ chỉnh âm sắc Music  Tần số thấp : 80Hz ± 15dB Tần số trung : 1.2KHz ± 8dB Tần số Cao : 12KHz ± 15dB
    Khối lượng máy  12.8 Kg
    Kích thước máy  420 (N) x 127 (C) x 330 (S) (mm)
0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay